Loại công tác
Vật liệu dùngcho 1 đơn vị định
mức
Loại vật liệu – Quy cách
Đơn vị
Số lượng
Ván khuôn các loại móng dài, bệ máy
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
m3
kg
3
0,33
3,01
12
Ván khuôn các loại
móng cột bê tông
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
kg
0,8
2,2
15
Ván khuôn các loại
cột đặc
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
kg
0,568
3,26
15
Ván khuôn các loại
cột rỗng (có mắt chép hay vuông)
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
kg
1,136
4,234
18
Ván khuôn các loại
dầm xà, giằng
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
kg
0,72
6,283
14,29
Ván khuôn các loại
sàn tấm đan, ô văng, sênô
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
kg
0,428
4,386
8,05
Ván khuôn các loại
cầu thang
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
kg
3,736
11,45
29
Ván khuôn các loại
tường dày 45cm trở xuống, bể chứa, phễu
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
kg
0,724
2,345
17,13
Ván khuôn các loại
tường dày trên 45cm
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân 6cm)
Đinh đỉa phi 10
Bu lông 2êcu M16mm
Dây thép phi 5
Tăng đơ
m3
m3
kg
cái
cái
kg
cái
0,724
2,986
4,6
10,26
2,6
11,4
5,1
Ván khuôn các loại
ống cống, ống buy
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân
6cm)
m3
m3
m3
kg
3
4,917
4,9
17,49
Ván khuôn cầu
máng
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ đà chống
Đinh (bình quân
6cm)
Đinh đỉa phi 10
Bu lông 2êcu
M16mm
Dây thép phi 5
m3
m3
kg
cái
cái
kg
3
6,36
2,9
10
3,08
4,68
Ván khuôn các loại
cống, vòm
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ đà chống
Đinh (bình quân
6cm)
Đinh đỉa phi 10
Bu lông 2êcu
M16mm
m3
m3
kg
cái
cái
3
4,608
12,4
16,5
1,6
Ván khuôn vòm
lò, miệng phông, miệng phễu
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ giằng chống
Đinh 7cm
Đinh đỉa phi 10
m3
m3
kg
cái
3
5,868
20
16,3
Ván khuôn dài nước
vì kèo và các kết cấu phức tạp khác
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống 10x10cm
Đinh (bình quân
6cm)
m3
m3
m3
kg
3
0,72
6,283
20
Ván khuôn các loại
nền, sàn bê tông
Gỗ ván khuôn 3cm
(kể cả đà nẹp)
Đinh (bình quân
6cm)
m3
kg
5,82
8,05
Ván khuôn các loại
móng mố, thân mố, móng trụ cầu, thân trụ cầu
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ nẹp + Gỗ chống
Đinh (bình quân
6cm)
Đinh đỉa phi 10
Bu lông 2êcu
M16mm
Mattit
Dầu cặn thải
m3
m3
kg
cái
cái
kg
kg
3
3,862
9,1
30,3
24,2
4,55
9,09
Ván khuôn mũ mố,
mũ trụ cầu các loại
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ đà, chống
Đinh (bình quân
6cm)
Đinh đỉa phi 10
Bu lông + êcu
M16x400
Mattit
Dầu cặn thải
m3
m3
kg
cái
cái
kg
kg
3
3,448
9,1
30,3
24,2
4,55
9,09
Ván khuôn mái bờ kênh mương
Gỗ ván khuôn 3cm
Gỗ nẹp
Đinh (bình quân 6cm)
m3
m3
kg
3
1,748
11
Ván khuôn kim loại tường, cột vuông,
chữ nhật, xà dầm, giằng
Thép tấm
Thép hình
Gỗ chống
Que hàn
Dầu cặn thải
kg
kg
m3
kg
kg
3947
3812
3,255
5,6
1,94
Ván khuôn kim loại cột tròn
Thép tấm
Thép hình
Gỗ chống
Que hàn
Dầu cặn thải
kg
kg
m3
kg
kg
3947
4574
4,814
6,7
1,94
Ván khuôn kim loại sàn mái
Thép tấm
Thép hình
Gỗ chống
Que hàn
Dầu cặn thải
kg
kg
m3
kg
kg
3947
3177
4,386
5,5
1,94